Ch
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
按国家或地区
按城市
目录
地图
地图
按国家或地区
按城市
联系人
关于应用
Wallet
Rewards
Ch
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
娱乐
田径运动场
篮球场
赌场
电影院
健身中心
足球场
图书馆
运动中心
夜店
公园
码头
桑拿
体育场
游泳池
剧院
水上乐园
动物园
景点
景点
城堡
教堂
纪念堂
纪念碑
Mosque
博物馆
犹太教堂
庙宇
墓园
观景点
路边神龛
商务
汽车配件
汽车销售店
洗车
办公楼
干洗
理发
洗衣店
律师
眼镜
补胎
住所
公寓
露营
宾馆
青年旅社
酒店
汽车旅馆
商店
面包店
美容店
书店
肉铺
药房
服装店
电脑商店
百货店
花店
家具店
礼品店
五金店
珠宝店
报摊
白酒商店
购物中心
集市
宠物店
冲印店
鞋店
体育用品
超市
糖果店
票务商店
玩具店
红酒商店
医疗
诊所
牙医
医生
医院
药店
兽医
食物
酒吧
咖啡馆
快餐
酒馆
餐厅
教育
学院
幼儿园
学校
大学
交通
机场
公交车站
租车
共享汽车
加油站
停车场
地铁
出租车
火车站
金融
自动取款机
银行
邮局
主页
目录
景点
博物馆
Wi-Fi
$
$$
$$$
$$$$
Wheelchair active
Clear
博物馆 附近 Hanoi
找到27 个
Miếu Thượng Thành
2.5
Bảo Tàng Phòng Không Không Quân (Air Force Museum)
3.3
Trường Chinh (Tôn Thất Tùng), Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.000448,105.82921
Credit Cards
+
more
Ho Chi Minh Museum (Bảo Tàng Hồ Chí Minh)
3.0
Chùa Một Cột, Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.035572,105.832954
Bảo Tàng Mỹ Thuật Việt Nam (Vietnam Fine Arts Museum)
3.5
61 Nguyễn Thái Học (Cao Bá Quát), Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.030434,105.83707
Credit Cards
+
more
Geological museum
2.5
我们在196发现超过景点 Hanoi个点。包括
124
Attraction
27
Museum
16
Monument
16
Memorial
13
Viewpoint
Bảo tàng Binh chủng Thông tin liên lạc
1.0
Bảo Tàng Lịch Sử
Vietnam, GPS: 21.02531,105.858185
nhà ông thuật
1.5
Bảo tàng Hậu cần
2.0
Bảo Tàng Phụ Nữ Việt Nam (Vietnamese Women's Museum) (Bảo Tàng Phụ Nữ Việt Nam)
3.7
36 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.02326,105.851616
Credit Cards
+
more
Bảo Tàng Hà Nội \ Hanoi Museum
2.9
Pham Hung St, Tu Liem Dist (Phạm Hùng), Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.010843,105.78685
Wi-Fi
+
more
National History Museum
0.5
Vietnam Military History Museum (Bảo Tàng Lịch Sử Quân Sự Việt Nam)
3.0
28A Điện Biên Phủ (nr. Nguyễn Tri Phương), Hanoi, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.032183,105.840225
Credit Cards
Wi-Fi
+
more
Temple of Literature (Văn Miếu Quốc Tử Giám)
4.2
Quốc Tử Giám (Văn Miếu), Hanoi, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.028708,105.836006
B52 Victory Museum (Bảo Tàng Chiến Thắng B52)
3.2
Dốc Hữu Tiệp (btwn. Hoàng Hoa Thám & Đội Cấn), Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.035336,105.82589
Credit Cards
+
more
Hoa Lo Prison (Hanoi Hilton)
1.5
Museum of the Vietnamese Revolution (Bảo Tàng Cách Mạng Việt Nam)
3.7
Trần Quang Khải (Tràng Tiền & Tông Đản), Hanoi, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.025366,105.857704
Bảo tàng Lực Lượng Tăng Thiết Giáp
Vietnam, GPS: 21.046057,105.79479
Credit Cards
+
more
Bảo Tàng Dân Tộc Học Việt Nam (Vietnam Museum of Ethnology)
4.1
1 Nguyễn Văn Huyên (Nguyễn Khánh Toàn), Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.040516,105.79812
Credit Cards
+
more
Hỏa Lò (Hoa Lo Prison or "Hanoi Hilton")
3.5
1 Hỏa Lò (cnr Thợ Nhuộm), Hanoi, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.025494,105.84656
Credit Cards
+
more
cvt
2.0
nhà chị Trang
1.0
National Security museum
2.5
Bảo tàng tài nguyên rừng
Thanh Trì, Vietnam, GPS: 20.929995,105.84686
Bảo tàng lực lượng Tăng Thiết Giáp
1.5
Credit Cards
+
more
其他城市更多博物馆
博物馆 附近 Севастополь
博物馆 附近 Rieti
博物馆 附近 Sainte-Anne-de-Bellevue
博物馆 附近 Tatamagouche
博物馆 附近 Aquinnah
博物馆 附近 Dorking
博物馆 附近 鹽埕
博物馆 附近 Thuận An
博物馆 附近 Suello
博物馆 附近 Phayao
Hanoi好玩场所
Restaurant 附近 Hanoi
Bar 附近 Hanoi
Company Office 附近 Hanoi
Hairdresser 附近 Hanoi
Memorial 附近 Hanoi
Cinema 附近 Hanoi
Casino 附近 Hanoi
Hardware Store 附近 Hanoi
Dentist 附近 Hanoi
Camping 附近 Hanoi
Search this area
Show on map
Show list
MAPS.ME
始终在手
下载应用,开始探索世界
打开MAPS.ME应用
使用网页版