Ch
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
关于应用
联系人
Ch
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
This section is not available yet
娱乐
田径运动场
篮球场
赌场
电影院
健身中心
足球场
图书馆
运动中心
夜店
公园
码头
桑拿
体育场
游泳池
剧院
水上乐园
动物园
景点
景点
城堡
教堂
纪念堂
纪念碑
Mosque
博物馆
犹太教堂
庙宇
墓园
观景点
路边神龛
商务
汽车配件
汽车销售店
洗车
办公楼
干洗
理发
洗衣店
律师
眼镜
补胎
住所
公寓
露营
宾馆
青年旅社
酒店
汽车旅馆
商店
面包店
美容店
书店
肉铺
药房
服装店
电脑商店
百货店
花店
家具店
礼品店
五金店
珠宝店
报摊
白酒商店
购物中心
集市
宠物店
冲印店
鞋店
体育用品
超市
糖果店
票务商店
玩具店
红酒商店
医疗
诊所
牙医
医生
医院
药店
兽医
食物
酒吧
咖啡馆
快餐
酒馆
餐厅
教育
学院
幼儿园
学校
大学
交通
机场
公交车站
租车
共享汽车
加油站
停车场
地铁
出租车
火车站
金融
自动取款机
银行
邮局
主页
目录
教育
学校
Wi-Fi
$
$$
$$$
$$$$
Wheelchair active
Clear
学校 附近 Xuân Khánh
找到24 个
A3
2.5
trường trung cấp kinh tế - kỹ thuật TP Cần Thơ
62, Vietnam, GPS: 10.028435,105.77669
TT anh ngữ New Window
1.5
tiểu học An Phú
2.5
Khoa Luật
1.0
我们在29发现超过教育 Xuân Khánh个点。包括
24
School
4
College
1
Kindergarten
Khoa Sau Đại Học - TT ngoại ngữ
2.0
Vườn Bàng
1.0
TT luyện thi Minh Đức 1
2.0
Anh Ngữ Alphabet
2.0
cơ sở Ngoại Ngữ 124
2.0
TT LTDH Bùi Đức Thắng
2.0
Nhà học A1 - Đại học Cần Thơ
Vietnam, GPS: 10.028503,105.77018
ĐH CNTT tpHCM
2.0
Tiểu học Trần Quốc Toản
Vietnam, GPS: 10.026204,105.77591
Nhà Học C1
0.5
Cao Đẳng Nghề Ispace
2.0
Trường Tín - Cơ sở ngoại ngữ, tin học
2.5
Cơ sở ngoại ngữ 124
0.5
Viện nghiên cứu phát triển CNSH
1.0
CSGD ngoại ngữ Alphabet
0.5
Khoa Khoa Học Chính Trị
1.0
TT luyện thi Minh Đức 2
1.5
Khoa Khoa Học
2.0
A3
1.5
其他城市更多学校
学校 附近 Borås
学校 附近 Cusco
学校 附近 Harden
学校 附近 Sadawarta
学校 附近 Cockfield
学校 附近 飞虎村
Xuân Khánh好玩场所
Restaurant 附近 Xuân Khánh
Bookstore 附近 Xuân Khánh
Bank 附近 Xuân Khánh
Fast Food 附近 Xuân Khánh
Church 附近 Xuân Khánh
Bar 附近 Xuân Khánh
Search this area
Show on map
Show list
MAPS.ME
始终在手
下载应用,开始探索世界
打开MAPS.ME应用
使用网页版